Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lạc lõng
|
tính từ
lâm vào cảnh tản mác
gia đình lạc lõng mỗi người một nơi
lẻ loi ở nơi xa lạ
lạc lõng nơi đất khách quê người
không ăn khớp với xung quanh
bài văn có nhiều ý lạc lõng; câu hỏi lạc lõng
Từ điển Việt - Pháp
lạc lõng
|
hors de propos; qui détonne
une phrase hors de propos
ce fauteuil incrusté détonne dans un salon moderne